攻撃 (n, vs)
こうげき [CÔNG KÍCH]
◆ sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
個人攻撃はしないことにしよう。
Hãy không chỉ trích cá nhân.
日本の輸入規制は外国の攻撃の的になっている。
Quy chế nhập khẩu của Nhật Bản là cái đích cho sự chỉ trích của nước ngoài.
ミツバチの巣はスズメバチの攻撃を受けた。
Tổ ong mật bị bầy ong vò vẽ tấn công.
攻撃は最善の防御なりという。
Người ta nói rằng tấn công là cách phòng ngự tốt nhất. .
Từ trái nghĩa của 攻撃
Từ đồng nghĩa của 攻撃
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao