攻守 (n)
こうしゅ [CÔNG THỦ]
◆ sự công thủ; sự tấn công và phòng thủ; công thủ; tấn công và phòng thủ
これは片手で扱う剣で攻撃にも防御にも使える
Đây là chiếc kiếm điều khiển bằng một tay và nó cũng có thể dùng để tấn công và phòng thủ
攻守ある相撲
Sumo có cách tấn công và phòng thủ tốt
攻守同盟
Đồng minh tấn công và phòng thủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao