攻勢 (n)
こうせい [CÔNG THẾ]
◆ sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
経済攻勢
cuộc xâm lược về kinh tế
軍事攻勢
xâm lược quân sự
マスコミの取材攻勢
sự ồ ạt của các cuộc làm chương trình ti vi, báo chí .
Từ trái nghĩa của 攻勢
Từ đồng nghĩa của 攻勢
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao