改革 (n, vs, adj-no)
かいかく [CẢI CÁCH]
◆ cải cách
文部省は大学入試制度の改革に着手した。
Bộ giáo dục đã bắt tay vào việc cải cách chế độ thi tuyển vào đại học.
現在行政改革が進行している。
Hiện nay đang tiến hành cải cách hành chính. .
Từ đồng nghĩa của 改革
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao