改革者 (n)
かいかくしゃ [CẢI CÁCH GIẢ]
◆ Nhà cải cách; nhà cách mạng
宗教改革者
nhà cải cách tôn giáo
急進的な改革者
nhà cải cách cấp tiến
改革者としての経歴をスタートする
Bắt đầu sự nghiệp cách mạng của ai đó
彼女の改革者としての経歴は1840年に始った
Cô ấy đã bắt đầu sự nghiệp cách mạng của mình vào năm 1840 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao