改選する (vs)
かいせん [CẢI TUYỂN]
◆ bầu lại
この秋に委員の半数が改選される予定だ。
Người ta dự định một nửa số ủy viên sẽ được bầu lại vào mùa thu này.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao