改造する (vs)
かいぞう [CẢI TẠO]
◆ cải tạo; chỉnh sửa lại
小野さんは自分の家をアパートに改造した。
Anh Ono đã cải tạo lại nhà mình thành căn hộ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao