改訂 (n, vs, adj-no)
かいてい [CẢI ĐÍNH]
◆ sự đính chính; sự sửa đổi
この辞書の改訂版は秋に出る。
Bản sửa đổi của cuốn từ điển này sẽ ra vào mùa thu.
Từ đồng nghĩa của 改訂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao