改札する (vs)
かいさつ [CẢI TRÁT]
◆ soát vé; kiểm tra vé
改札を通る
đi qua cửa soát vé
改札口で定期券を見せる
xuất trình vé tháng ở cửa soát vé
自動改札機で運賃を支払う
chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao