改憲 (n, vs)
かいけん [CẢI HIẾN]
◆ sự sửa đổi hiến pháp; sửa hiến pháp; sửa đổi hiến pháp
改憲論者
người ủng hộ việc sửa đổi hiến pháp
解釈改憲
giải thích những điểm sửa đổi trong hiến pháp
改憲に向けた動き
hoạt động nhằm sửa đổi hiến pháp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao