改善する (vs)
かいぜん [CẢI THIỆN]
◆ cải thiện; tiến bộ
改善する〔性能・見栄えなど〕
cải thiện tính năng, hình dáng bề ngoài
改善する〔状況・質などが〕
cải thiện tình hình, chất lượng
運動によって改善する〔症状などが〕
bệnh tình đã cải thiện nhờ vận động
改善する〔悪化した状況を〕
cải thiện tình hình xấu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao