改名する (vs)
かいめい [CẢI DANH]
◆ cải danh; đổi tên
改名手続き
thủ tục đổi tên
〜から...に改名する
đổi tên từ cái gì thành cái gì
バンド名はリーダーにちなんで付けられたが、数年後に改名された
tên ban nhạc được lấy theo tên trưởng nhóm và đã đổi sau một vài năm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao