改修 (n, vs)
かいしゅう [CẢI TU]
◆ sự sửa chữa; sự cải tiến; sửa chữa; cải tiến; nâng cấp; sự cải tạo; cải tạo
〜に改修する〔主語を〕
cải tạo cái gì thành cái gì
キャンパスの改修計画
kế hoạch sửa chữa khu ký túc xá
その建物を改修するには長時間を要した
việc sửa chữa tòa nhà đó đã đòi hỏi 1 khoảng thời gian dài
全面的な家の改修
cải tạo nhà ở mang tính toàn diện
河川改修
cải tạo sông ngòi.
Từ đồng nghĩa của 改修
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao