支配 (n, vs)
しはい [CHI PHỐI]
◆ sự ảnh hưởng; sự chi phối
農作物は天候に支配される
hoa màu chịu ảnh hưởng của thời tiết
◆ sự khống chế
他国の支配を脱する
thoát khỏi sự khống chế của nước khác .
Từ trái nghĩa của 支配
Từ đồng nghĩa của 支配
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao