支援
しえん [CHI VIÊN]
◆ chi viện
◆ sự chi viện; sự viện trợ; sự ủng hộ; sự hỗ trợ
〜に対し現在行われているプロセスへの支援
hỗ trợ cho tiến trình đang thực hiện của ~
あなたが何をしようと私はあなたを応援[支援]する。
Tôi luôn ủng hộ anh trong bất cứ những việc anh làm .
Từ đồng nghĩa của 支援
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao