支える (v1, vt)
ささえる, ささえる [CHI]
◆ chống lên
◆ đội; giúp đỡ
◆ duy trì
一家のくらしを支える
duy trì cuộc sống của cả gia đình
◆ nâng đỡ; đỡ
柱で屋根を支える
dùng cột đỡ mái nhà
◆ ngăn chặn
Từ đồng nghĩa của 支える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao