攫う (v5u, vt)
さらう [QUẶC]
◆ để mang bên ngoài; để chạy đi khỏi với; để quét ra khỏi; tới sự tắm rửa ra khỏi; tới lưới vét; bắt cóc; bắt cóc
Từ đồng nghĩa của 攫う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao