擬人 (n)
ぎじん [NGHĨ NHÂN]
◆ sự hiện thân; hiện thân
◆ sự nhân cách hóa; trường hợp nhân cách hóa
擬人法
phương pháp nhân cách hóa
擬人化された(人間以外のものが)
những đồ vật, con vật không phải là con người được nhân cách hóa
擬人化する
nhân cách hóa
メディアの擬人化
nhân cách hóa phương tiện truyền thông
擬人観
quan điểm nhân cách hóa
擬人説
thuyết nhân cách hóa .
Từ đồng nghĩa của 擬人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao