擦れ擦れ (adj-na, n)
すれすれ [SÁT SÁT]
◆ là là; sát nút
定刻擦れ擦れに到着した
đến sát nút giờ đã định.
海面擦れ擦れに飛行機が飛ぶ
máy bay bay là là mặt biển
◆ sự là là; sự sát nút .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao