擦る (v5r, vt)
こする [SÁT]
◆ chà xát; lau; chùi
ハンドルを切り損ねて車のドアをそのビルの壁に擦ってしまった。
Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.
彼女は手を擦って暖めた。
Cô ấy chà xát hai tay để làm ấm.
そんなに目を強く擦らないの。
Đừng có lau mắt mạnh quá.
Từ đồng nghĩa của 擦る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao