操る (v5r, vt)
あやつる [THAO]
◆ kéo sợi dây; vận hành; điều khiển; dẫn dắt; ép; thuần phục
馬を上手に操る
thuần phục ngựa
政権を裏で操る
buông rèm nhiếp chính (điều khiển chính trị một cách bí mật)
上司は私を意のままに操る
Sếp điều khiển tôi như một con rối
(人)を自由に操る
dắt dây (sỏ mũi) ai đó
〜を魔法のような力で操る
điều khiển ~ bằng sức mạnh như có ma thuật
〜を意のままに操る
ép theo ý mình
〜を思いどおりに操る
điều khiển ~ theo ý mình
◆ thao tác; vận hành
機械を操る
vận hành máy móc .
Từ đồng nghĩa của 操る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao