操り人形 (n)
あやつりにんぎょう [THAO NHÂN HÌNH]
◆ con rối
(人)を操り人形と呼ぶ
gọi ai đó là con rối
操り人形の影絵芝居
biểu diễn múa rối
木製の操り人形は子どもたちをワクワクさせた
những con rối gỗ làm cho trẻ con thích thú
彼女は操り人形のように動かされている
cô ấy bị điều khiển như một con rối .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao