撲滅 (n, vs)
ぼくめつ [PHÁC DIỆT]
◆ sự tiêu diệt; sự hủy diệt; sự triệt tiêu
その協定に基づいて人種差別を撲滅しなければならない
Căn cứ theo hiệp định đó thì phải xóa bỏ hết sự phân biệt chủng tộc.
私たちはありとあらゆるかたちの貧困を撲滅したい
Chúng tôi muốn xóa hết nghèo đói của con người trên mọi hình thức. .
Từ đồng nghĩa của 撲滅
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao