撤退 (n, vs)
てったい [TRIỆT THỐI]
◆ sự rút lui; sự rút khỏi
すべての外国軍隊の撤退
sự rút lui của tất cả quân đội nước ngoài
沖縄からの米軍基地の撤退
sự rút lui căn cứ địa của Mỹ từ Okinawa
撤退命令
lệnh rút quân/lui quân
◆ triệt thoái .
Từ trái nghĩa của 撤退
Từ đồng nghĩa của 撤退
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao