撤退する (vs)
てったいする [TRIỆT THỐI]
◆ rút lui; rút khỏi
気候変動に関する京都議定書から撤退する
rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến sự thay đổi khí hậu
影響を受ける地域から撤退する
rút khỏi các vùng đất chịu ảnh hưởng
そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.
một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường Nhật Bản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao