撤回する (vs)
てっかい [TRIỆT HỒI]
◆ thu hồi; rút
再建計画を白紙撤回する
rút lui kế hoạch xây dựng lại
その政治指導者の亡命に関する前言を撤回する
thu hồi lời vừa mới phát ngôn liên quan đến nơi ẩn nấp của các nhà lãnh đạo chính trị
あなたが言ったことを撤回するなら私もします.
nếu anh rút lại lời anh đã nói thì tôi cũng sẽ làm như vậy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao