撤去 (n, vs)
てっきょ [TRIỆT KHỨ]
◆ sự hủy bỏ; sự bãi bỏ
地雷の発見・撤去
phát hiện và loại bỏ mìn
不発爆弾撤去
hủy bỏ bom chưa nổ
◆ sự thu hồi; sự rút lui
〜による核兵器の撤去
sự thu hồi vũ khí hạt nhân bởi ~ .
Từ trái nghĩa của 撤去
Từ đồng nghĩa của 撤去
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao