撤兵 (n, vs)
てっぺい [TRIỆT BINH]
◆ sự lui binh; sự rút binh
無条件撤兵
rút lui vô điều kiện
占領した町からの撤兵
rút quân từ các thị trấn đã chiếm đóng
西岸各地域からのイスラエル軍撤兵を実現する
khiến lực lượng Israel phải rút khỏi các vùng chiếm đóng ở bờ Tây
侵略軍の無条件撤兵を求める
đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều kiện .
Từ trái nghĩa của 撤兵
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao