撤兵する (vs)
てっぺいする [TRIỆT BINH]
◆ lui binh; rút binh
侵略軍の無条件撤兵を求める
đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều kiện .
名目上パレスチナ支配下にあるヨルダン川西岸地域から撤兵する
những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ Tây sông Gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát của người Palestin .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao