撒く (v5k, vt)
まく [TÁT]
◆ rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
道路を通った後に〜を点々とばら撒く
Rải tản mát ~ dọc đường
自分の遺伝子をできるだけ広く撒く
Gieo rắc hạt giống khắp nơi .
Từ đồng nghĩa của 撒く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao