撃墜 (n, vs)
げきつい [KÍCH TRỤY]
◆ sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
(人)から敵機撃墜の許可を得る
Được ai đó cho phép bắn rơi máy bay địch
ヘリコプター撃墜により死亡する
Chết do máy bay phản lực bị bắn rơi
飛行機の撃墜
Sự bắn rơi máy bay
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao