摘む (v5m, vt)
つまむ [TRÍCH]
◆ nắm; nhặt (bằng đầu ngón tay)
母は死んだゴキブリを恐る恐る箸で摘んだ。
Mẹ tôi rón rén dùng đũa gắp con gián chết.
Từ đồng nghĩa của 摘む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao