携える (v1, vt)
たずさえる [HUỀ]
◆ cùng đi; đi theo
婦人を携えて外遊する
đi ra nước ngoài du lịch cùng với phu nhân
◆ mang; xách; cầm
手を 〜
cầm tay .
Từ đồng nghĩa của 携える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao