搭載する (vs)
とうさい [ĐÁP TÁI]
◆ trang bị; lắp đặt kèm theo
最高機種のパソコンにDVD作成機能を搭載する
kèm theo chức năng soạn thảo DVD trên máy tính cao cấp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao