搭乗 (n, vs)
とうじょう [ĐÁP THỪA]
◆ việc lên máy bay
123便のデイトン行きは、ただ今すべてのお座席のお客さまにご搭乗いただいております。
Xin quý khách trên chuyến bay 123 tới Dayton lên máy bay và ổn định chỗ ngồi.
Từ đồng nghĩa của 搭乗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao