搭乗案内 (n)
とうじょうあんない [ĐÁP THỪA ÁN NỘI]
◆ sự hướng dẫn trên tàu; hướng dẫn lên máy bay
_番ゲートで搭乗案内を待つ
đợi chỉ dẫn /hướng dẫn lên máy bay ngay ở cổng số ~
出発の_分前に搭乗案内のアナウンスをかける
đưa ra sự chỉ dẫn ~ phút trước khi cất cánh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao