搭乗員 (n)
とうじょういん [ĐÁP THỪA VIÊN]
◆ Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
墜落した飛行機の搭乗員は全員発見された。
Họ đã tìm ra toàn bộ phi đội bay trên chiếc máy bay bị rơi.
人類を火星へ連れて行く最初の宇宙船の搭乗員
phi đội đầu tiên đưa nhân loại lên sao hỏa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao