損害
そんがい [TỔN HẠI]
◆ phương hại
◆ sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại
豪雨は稲に損害を与えた
mưa lớn đã gây thiệt hại cho lúa
どの程度の損害でしたか
thiệt hại ở mức độ nào?
◆ sự thiệt hại; sự thua lỗ; những thiệt hại; những thua lỗ .
Từ trái nghĩa của 損害
Từ đồng nghĩa của 損害
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao