損失 (n)
そんしつ [TỔN THẤT]
◆ mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
◆ thiệt hại
シャトル計画にかかる金額と人命という損失
Thiệt hại cả về người và của liên quan đến dự án Shuttle.
(人)にとって大きな衝撃でありまたたいへんな損失
Vừa là cú sốc lớn vừa là thiệt hại nặng nề đối với con người.
◆ tổn thất .
Từ trái nghĩa của 損失
Từ đồng nghĩa của 損失
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao