損ねる (v1, vt)
そこねる [TỔN]
◆ làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
数多くの発展途上国の主権を損ねる
Làm tổn hại đến chủ quyền của nhiều nước đang phát triển.
みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる
Để tuột khỏi tầm tay cơ hội phục thù ngay trước mắt. .
Từ đồng nghĩa của 損ねる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao