損なう (v5u)
そこなう [TỔN]
◆ làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
〜の平和と安定を損なう
Làm tổn hại đến hòa bình và ổn định của ~
〜への消費者の信頼を大きく損なう
Làm tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin của khách hàng trong~
◆ thất bại trong việc gì
〜の楽しさを損なう
Làm_ mất vui.
〜との調和を築き損なう
Thất bại trong việc thiết lập hòa giải với ~ .
Từ đồng nghĩa của 損なう
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao