損う (v5u)
そこなう [TỔN]
◆ làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
美観を損う
làm tổn hại đến mỹ quan
この街では景観を損う建物の建築は禁止されている.
Ở thành phố này người ta cấm việc xây dựng những công trình làm ảnh hưởng đến cảnh quan.
◆ thất bại trong việc gì
皆がその問題を解き損った.
Mọi người đều thất bại trong việc giải quyết vấn đề đó.
社会的な責任を果たしそこなう
Thất bại trong việc thực hiện nghĩa vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa của 損う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao