援助
えんじょ [VIÊN TRỢ]
◆ chi viện
◆ hỗ trợ
◆ sự viện trợ; sự cứu giúp; sự giúp đỡ
僕はおじに学費の援助を受けている。
Tôi đang nhận sự giúp đỡ về học phí của chú tôi.
家を失った人々に援助の手を差し伸べる。
Đưa tay ra cứu giúp những người mất nhà cửa.
◆ yểm trợ .
Từ đồng nghĩa của 援助
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao