換算 (n, vs)
かんさん [HOÁN TOÁN]
◆ sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
その金額を1ドル_円でドルに換算する
quy đổi số tiền đó ra đồng đô la với tỷ giá 1 đô bằng ~ yên
〜をドルに換算する
quy đổi ra đô la
単位の換算
quy đổi đơn vị
石炭換算
quy đổi than đá
AからBへの公式な換算
quy đổi chính thức từ A về B
2進数換算
quy về nhị phân
Từ đồng nghĩa của 換算
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao