換気装置 (n)
かんきそうち [HOÁN KHÍ TRANG TRÍ]
◆ Máy thông gió; thiết bị thông gió
航空機の換気装置
Thiết bị thông gió trên máy bay.
彼はカーテンや適切な換気装置を使うことでエアコン使用量を減らした
Ông ấy cắt giảm lượng sử dụng máy điều hòa nhiệt độ bằng việc sử dụng màn gió (rèm che) và thiết bị thông gió thích hợp
炭疽菌の胞子を防ぐために換気装置を改造する
cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than
換気装置によって補給用の酸素を送る
Truyền thêm khí oxi qua thiết bị thông gió .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao