換気扇 (n)
かんきせん [HOÁN KHÍ PHIẾN]
◆ quạt thông gió
換気扇スイッチ
công tắc quạt thông gió.
換気扇を回した
bật quạt thông gió
換気扇をつけっ放しにするな
Đừng bật quạt thông gió chạy suốt như thế
換気扇の掃除をするのは大変だ
Việc lau chùi, vệ sinh quạt thông gió rất là vất vả
電動換気扇
Quạt thông gió điện động
真空換気扇
Quạt thông gió chân không .
Từ đồng nghĩa của 換気扇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao