換える
かえる [HOÁN]
◆ đổi
◆ hoán
◆ thay thế; thay đổi
この100円玉を10円玉に換えてください。
Làm ơn đổi cho tôi một đồng 100 yên lấy đồng 10 yên.
鹿島アントラーズの監督は小松を近藤に代えた。
Huấn luyện viên đội Kashima Antler đã thay Komatsu bằng Kondo.
Từ đồng nghĩa của 換える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao