提案者 (n)
ていあんしゃ [ĐỀ ÁN GIẢ]
◆ người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng
決議案の提案者
người đề nghị phương án giải quyết
その法律の提案者
những người soạn thảo luật
医療政策の提案者の意見を聞く
lắng nghe những người đề xuất chính sách về Y tế .
Từ đồng nghĩa của 提案者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao