提唱 (n, vs)
ていしょう [ĐỀ XƯỚNG]
◆ sự đề xướng
彼らは捕鯨禁止運動を提唱した.
họ đã đề xướng chiến dịch cấm săn bắt cá voi.
新教授法が提唱され注目を浴びている.
một phương pháp giảng dạy mới đã được đề xướng và đang có nhiều sự quan tâm
警察署長は姿勢の改善を提唱した
cảnh sát trưởng đề xướng sự thay đổi tư thế.
Từ đồng nghĩa của 提唱
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao