提出 (vs)
ていしゅつ [ĐỀ XUẤT]
◆ sự nộp
レポートの提出期限は 7 月 5 日です
thời hạn cuối cùng của bản báo cáo này là 5/7
このレポートは来週までに提出しなければならない.
bản báo cáo này phải nộp vào cuối tuần sau
その申請は、正規のルートを経て委員会に提出された。
những thỉnh cầu được chuyển đến uỷ ban thông qua những kênh riêng biệt
アイデアは4月29日までに私へ提出ください。
tôi yêu cầu những ý kiến của anh phải nộp cho tôi trước ngày 30 tháng 4
Từ đồng nghĩa của 提出
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao